- Từ điển Viết tắt
MONE
Xem thêm các từ khác
-
MONEP
Marché des Options Négociables de la Bourse de Paris Marche des Options Ne gociables de Paris -
MONES
Molecular nonthermal excitation spectrometry -
MONET
Mobile Internet Multiwavelength Optical Networking Mobile Network Multiwavelength Optical NETwork -
MONEX
Monsoon Experiment -
MONFA
MONACO FINANCE, INC. -
MONG
Monitoring - also MNT -
MONI
MARCONI PLC -
MONM
Monmouth Capital Corporation MONMOUTH CAPITAL CORP. -
MONMC
Mint on near mint card -
MONO
Monaural Monocyte - also Mo, MN and MC Mononucleosis - also MI Monocytes - also M, Mo, MN, MOs, MC, MNs, mon, MNC and MNCs MONOCHROME - also M Monounsaturated -
MONOFARG
Monolayer freeze-fracture autoradiography -
MONOS
Metal Oxide Nitride Oxide Semiconductor -
MONSEE
Monitoring the Sun-Earth Environment - also MONSEF Monitoring of the Sun-Earth Environment -
MONSEF
MONitoring the Sun-Earth Environment - also MONSEE -
MONSSTR™
MOdular Non-volatile Solid STate Recorder -
MONTANA
Montana State University - also MSU -
MONTBLEX
Monsoon Trough Boundary Layer Experiment -
MONTS
Montanans On A New Track For Science -
MONUC
United Nations Organization Mission in the Democratic Republic of the Congo -
MONX
Monsanto Company - also MON, MLSX, MCPX and MOHX Solutia, Inc. - also SOI, MCPX, MLUX and MOHX
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.