- Từ điển Viết tắt
MOP-R
Xem thêm các từ khác
-
MOPA
Master Oscillator Power Amplifier Monooleylphosphatidic acid Montia parvifolia MultiProtocol Over Atm - also MPOA -
MOPAR
MOtor PARts -
MOPAS
Methoxypyrrole amino acids -
MOPB
MANUALLY OPERATED PLOTTING BOARD -
MOPC
Main Operational Planning Conference -
MOPD
Microcephalic osteodysplastic primordial dwarfism -
MOPES
AMC Mobilization and Operations Planning and Execution System -
MOPEX
Model Parameter Estimation Experiment -
MOPH
Ministry of Public Health -
MOPI
MOSIX Parallel I/O -
MOPITT
Measurements of Pollution in the Troposphere Measurement of Pollution in the Troposphere Measurement of Pollutants in the Troposphere -
MOPL
MOUNT OLIVE PUBLIC LIBRARY -
MOPLF
MOLINOS RIO DE LA PLATA -
MOPMIR
MARS OBSERVER PRESSURE MODULATOR INFRARED RADIOMETER -
MOPMS
MOdular Pack Mine System Modular Packed Mine System Modular Pack Mine Systems -
MOPP
Mission Oriented Protective Posture Mission Oriented Protection Posture Mechlorethamine prednisone procarbazine vincristine Mission Oriented Planning Posture... -
MOPPE
MONOGRAM PICTURES, INC. -
MOPR
Mission Operations Planning Review Mission Operations Planning Room Minimum operational performance requirements Manner of Performing Rating -
MOPRB
Manpower and Organization Policy Review Board -
MOPS
Minimum Operational Performance Standards Million Operations Per Second Military Operations Phone System McDonald Observatory Planetary Search Man Operated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.