- Từ điển Viết tắt
MORUCOS
Xem thêm các từ khác
-
MORX
MORLEX, INC. -
MORZ
Mitsui O.S.K. Lines, Ltd. - also KMCU, MOLU, MOSZ, MOTZ and MTZ Mitsui O.S.K. Lines Limited - also MOLU, MOSZ, MOTZ and MTZ -
MORs
Military Operations Research Society Mortality odds ratios - also MOR Monitoring of Radioactivity in the Sea group Mu-opioid receptors - also MOR and muOR -
MOS
Metal Oxide Semiconductor Marine Observation Satellite Military Occupational Specialty Minimum Operating System Model output statistics MANAGEMENT OPERATING... -
MOS-1
Marine Observations Satellite-1 -
MOS-C
Metal oxide semiconductor capacitor -
MOS-FET
Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor - also MOSFET -
MOS-HIV
Medical Outcomes Study HIV Health Survey Medical Outcome Study HIV Health Survey -
MOS/NEC
Military occupational specialty/navy enlisted classification -
MOSA
Medical Officers of Schools Association Missouri Optometric Student Association Michigan Optometric Student Association Modular open systems approach -
MOSAIC
MOdels and Simulations: Army Integrated Catalog Molecular Observation, Spectroscopy and Imaging using Cantilevers Modeling System for Advanced Investigation... -
MOSAP
Marine oil spill action plan -
MOSAR
Modulation scan array radar -
MOSART
Moderate Spectral Atmospheric Radiance and Transmittance Code -
MOSAS
Modular Open System Architecture Standard -
MOSB
Multi-Operations Support Building -
MOSC
Military occupational specialty code Metal-oxide-semiconductor capacitor Marshall Online Supply Catalog MOS Code -
MOSCA
Mobile Operational Systems Communication Architecture -
MOSEC
Mouse ovarian surface epithelial cells -
MOSEF
MITTO SEIKO CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.