- Từ điển Viết tắt
MOTKI
Xem thêm các từ khác
-
MOTM
Member Of The Month -
MOTNE
Meteorological Operational Telecommunications Network Europe -
MOTO
Mail Order/Telephone Order MOTO PHOTO, INC. Master Of The Obvious -
MOTOS
Member Of The Opposite Sex - also MOS and MOOS Member Of The Other Sex Members of the opposite sex -
MOTP
Mission-Oriented Theory Program -
MOTR
MOTOR CLUB OF AMERICA Multiple Object Tracking Radar -
MOTS
Modified Off-the-Shelf Minitrack Optical Tracking System Military Off-The-Shelf Mobile Tower System -
MOTSA
Multiple overlapping thin slab acquisition -
MOTSS
Member Of The Same Sex - also MSS and MOSS Members of the same sex More Of The Sameold Sameold -
MOTSU
Military Ocean Terminal, Sunny Point -
MOTT
Mobile Ordnance Training Team Multiservice Operational Test Team Mycobacteria other than tuberculosis Mycobacteria other than tubercle bacilli Mycobacterium... -
MOTU
Mobile Ordnance Technical Unit MObile Technical Unit Monsanto -
MOTUF
MINOTAUR RESOURCES LTD. -
MOTV
Manned Orbital Transfer Vehicle -
MOTVE
Motive, Inc. -
MOTW
Message Of The Week -
MOTX
Museum of Transportation -
MOTYF
MOTOR and TECHNOLOGY CO., LTD. -
MOTZ
Mitsui O.S.K. Lines Limited - also MOLU, MORZ, MOSZ and MTZ Mitsui O.S.K. Lines, Ltd. - also KMCU, MOLU, MORZ, MOSZ and MTZ -
MOU
Memorandum of Understanding MOUNTAIN - also mt, MOUNTIN, MTN, MNTAIN, MNTN, MTIN and M MACO-MEUDON Minutes of Use Maharishi Open University Memorandum...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.