- Từ điển Viết tắt
MOUDI
Xem thêm các từ khác
-
MOUG
Map Online Users Group -
MOUI
MOURNING STAR INDUSTRIES, INC. -
MOUNTIN
MOUNTAIN - also mt, MTN, MNTAIN, MNTN, MTIN, M and MOU -
MOUS
Microsoft Office User Specialist Micorsoft Office User Specialist Mobile User Objective System - also MUOS Midwife obstetric units -
MOUSE
Minimum Orbital Unmanned Satellite of Earth Mitochondrial and Other Useful SEquences Method of underground solute evaluation Mobile universal surface explorer -
MOUT
Military Operations on Urbanized Terrain Maximum Output Managed Object Under Test Military Operations in Urban Terrain Military Operation in Urban Terrain... -
MOUT FACT
Military Operations on Urbanized Terrain Focus Area Collaborative Team -
MOV
Move - also MO and M Metal Oxide Varistor Movement - also mvmt, M, Movt and MOVMT Motor-Operated Valve Main Oxidizer Valve Military-owned Vehicle Material... -
MOVA
Modified oblique view of the axilla Main Oxidizer Valve Actuator -
MOVB
MO-valence bond -
MOVBET
Molecular orbital valence bond exponential transformation -
MOVC
Membranous obstruction of the inferior vena cava - also MOIVC -
MOVD
Moved - also mov. and mvd. -
MOVE
Microsoft Overlay Virtual Environment CINEMA RIDE, INC. Mililani/Oceanic Video Exploration Mobility Opportunities Via Education -
MOVECAP
Movement Capabilities -
MOVEREP
Movement Report - also MOVREP -
MOVEX
Movement Exercise -
MOVFF
Modified orbital valence force field -
MOVG
Moving - also M and MOV -
MOVI
Movie Gallery, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.