- Từ điển Viết tắt
MP2(FC)
Xem thêm các từ khác
-
MP2(FU)
MP2 inner-core electrons are included in the approxn. -
MP2-R12
MP2 theory with terms linear in interelectronic distance -
MP20
Membrane protein 20 -
MP3
MPEG audio layer 3 Moving Picture Experts Group Layer-3 Audio MPeg layer 3 MPEG1 Layer 3 - also MPEG-3 Midline precursor 3 -
MP4A
Methyl-4-piperidyl acetate -
MP8
Microperoxidase 8 -
MP@HL
Main Profile at High Level -
MP@ML
Main Profile at Main Level Main Profile @ Main Level - also MPML -
MPA
Mêgapascal - Đơn vị đo áp suất Medical Power of Attorney Marine Protected Area Maritime Patrol Aircraft MOPAR/AUTOPAR Master of Public Administration... -
MPA-R
Maritime Patrol Aircraft Replacement -
MPAA
Motion Picture Association of America MOTORCAR PARTS and ACCESSORIES, INC. Movie Picture Association of America -
MPAAA
Michigan Pupil Accounting and Attendance Association -
MPABPN1
Mutated PABPN1 -
MPAC
Materials and Parts Availability Control Microelectronics and Photonics Applications Center MOD-PAC CORP. Multi-Purpose Applications Console Multi Purpose... -
MPACE
Mixed-Phase Arctic Cloud Experiment -
MPACS
Military Police Automated Control System -
MPACT
Man Portable Advanced Communications Terminal -
MPACU
Maritime Patrol Aircraft Control Unit -
MPAD
Mission Planning and Analysis Division Mobile Public Affairs Detachment MICROPAC INDUSTRIES, INC. Manager Pollution Abatement Department -
MPAE
Max-Planck-Institut fuer Aeronomie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.