- Từ điển Viết tắt
MPC2
Xem thêm các từ khác
-
MPC601
Motorola POWER Chip 601 -
MPC603
Motorola POWER Chip 603 -
MPC603e
Motorola POWER Chip 603 \"economy\" -
MPC604e
Motorola POWER Chip 604 \"economy\" -
MPCA
Microbial Pest Control Agent Multiway principal component analysis Minnesota Pollution Control Agency Macrophage procoagulant activity Michigan Primary... -
MPCAG
Military parts control advisory group -
MPCASS
Modernized Parts Control Automated Support System -
MPCC
Medicare Premium Collection Center Measure of Patient-Centered Communication Multi Protocol Communications Controller Multifunction peripheral controller... -
MPCD
Multi Purpose Colour Display -
MPCE
Micronucleated polychromatic erythrocytes - also MPE, MNPCEs, MNPCE, MN-PCE, MNPE, MPEs, MN-PCEs and MPCEs -
MPCEs
Micronucleated polychromatic erythrocytes - also MPE, MNPCEs, MPCE, MNPCE, MN-PCE, MNPE, MPEs and MN-PCEs -
MPCFS
Multiple positions covered full service -
MPCHF
MAGNA PACIFIC HOLDINGS -
MPCI
Mobile Protocol Capability Indicator -
MPCK
MCDOUGALL PARK COMMUNITY KINDERGARTEN -
MPCL
MARION-PERRY COUNTY LIBRARY -
MPCM
Macrophage-conditioned medium -
MPCO
Micropolycystic Ovary Syndrome MILLENIUM PLASTICS CORP. -
MPCOA
Most probable course of action -
MPCP
MASTERCRAFT PRODUCTS CORP. Multi Purpose Camera Pod Modified Plant Clearance Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.