- Từ điển Viết tắt
MPDI
- MACOM POM Development Instructions
- MACOM POM Development Instruction
- MICROWAVE POWER DEVICES, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MPDN
Methylprednisolone - also MP, MPSL, MPS, MPL, m-PSL, MPN, Mpd, MPRED, MTP, MPR and MEP -
MPDS
Message Processing and Distribution System Mobile packet data service Moment-polarized Dirac-Slater Market Price Display Service Myeloproliferative diseases... -
MPDT
Mean Personnel Delay Time -
MPDU
Multiplexed Protocol Data Unit - also M-PDU Message Protocpl Data Units Master Power Distribution Unit Message Protocol Data Unit -
MPE
Maximum Permissible Exposure Multiple Programming Executive Mission to Planet Earth - also MTPE Mean percent error Micronucleated polychromatic erythrocytes... -
MPE/S
Maritime Propositioned Equipment and Supplies Maritime Prepositioned Equipment and Supplies -
MPE/V
Multiple Programming Executive/V - also MPEV -
MPE/XL
Multiple Programming Executive/XL - also MPEXL -
MPEAA
Motion Picture Export Association of America -
MPEAK
MultiPeak -
MPEC
Multi-Purpose Experiment Canister Minor Planet Electronic Circulars Multipolar electrocoagulation Minor Planets Electronic Circular -
MPEEN
Materials and Processes Environmental Engineering Network -
MPEG
Motion Picture Experts Group Motion Picture Expert Group Matron Picture Experts Group Moving Pictures Expert Group INNOVACOM INC. Methoxypolyethylene glycol... -
MPEG-3
MPEG1 Layer 3 - also MP3 -
MPEGTS
Moving Picture Expert Group - Transport Stream, MPEG-TS -
MPEH
MPEL HOLDING CORP. -
MPEIR
Molecular Pathogenesis of Eye Infection Research Center -
MPEL
Maximum permissible exposure level -
MPEN
MID PENN BANK -
MPEP
Manual of Patent Examining Procedure Model Performance Evaluation Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.