- Từ điển Viết tắt
MPMN
Xem thêm các từ khác
-
MPMP
Mass Properties Management Plan Municipal Performance Measurement Program -
MPMRF
Medial pontomedullary reticular formation -
MPMSE
Multiuse Payload and Mission Support Equipment -
MPMT
Multiple primary malignant tumors - also MPMTs -
MPMTs
Multiple primary malignant tumors - also MPMT -
MPMU
Meta Protocol Message Unit -
MPMV
Mason-Pfizer monkey virus - also M-PMV -
MPMW
MONTANA PRECISION MINING, LTD. -
MPMs
Missile Performance Measurement System Mouse peritoneal macrophages - also MPM Malignant pleural mesotheliomas Mission Planning and Monitoring System -
MPN
Most Probable Number Master Promissory Note Maximum Possible Number Male pronuclear Manufacturer Part Number Manufacturer\'s Part Number Male pronucleus... -
MPN-GBB
Meningopolyneuritis Garin-Bujadoux-Bannwarth -
MPNCU
Most probable number of cytopathogenic units -
MPNE
Microgravity Plant Nutrient Experiment -
MPNHT
Mormon Pioneer National Historic Trail -
MPNO
Molecular pair natural orbital -
MPNS
Methodist Presbyterian Nursery School -
MPNST
Malignant peripheral nerve sheath tumors - also MPNSTs Malignant peripheral nerve sheath tumours - also MPNSTs Malignant peripheral nerve sheath tumor... -
MPNSTs
Malignant peripheral nerve sheath tumors - also MPNST Malignant peripheral nerve sheath tumours - also MPNST -
MPNT
Malignant peripheral neuroectodermal tumor Malignant primary neuroectodermal tumours Malignant peripheral neuroectodermal tumors -
MPN^A
Monongahela Power Company - also MPN^C
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.