- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
MPRI
Mining Policy Research Initiative Myocardial perfusion reserve index -
MPRJ
Military Personnel Records Jacket Military Personnel Records Jackets -
MPRL
Master Parts Reference List Mouse prolactin Mouse PRL -
MPRM
Meteorological Processor for regulatory models Marine Pollution Research and Monitoring Ministry of Petroleum and Mineral Resources -
MPRO
Mouse promyelocytic MATERIAL PROCESSING, INC. -
MPRP
Mean Prioritized Replacement Position MILESTONE PROPERTIES, INC. -
MPRPG
Multi-Player Role-Playing Game -
MPRS
Man-Portable Robotic System MPR HEALTH SERVICES INC. Mannose 6-phosphate receptors - also MPR Medication possession ratios Mission Planning and Rehearsal... -
MPRSA
Marine Protection, Research and Sanctuaries Act -
MPRT
Megakaryocyte-platelet regeneration time -
MPRWL
MISSISSIPPI POWER CO. -
MPRX
Motive Power Equipment and Solutions, Inc. Motive Power Equipment and Solutions Incorporated -
MPS
Multiple protective structure Main Propulsion System Master Program Schedule Meters per second - also m/sec and m/s Master Production Schedule Multi Program... -
MPS-1
Metallopanstimulin-1 -
MPS-I
Mucopolysaccharidosis type I Mucopolysaccharidosis I -
MPS-IIIA
Mucopolysaccharidosis type IIIA -
MPS-TC
Management Protocol Specific - Transmission Convergence Management Protocol Specific -
MPSA
Military Postal Service Agency Microsoft Personal Security Advisor Mobile Payment Services Association -
MPSB
MID-PENINSULA BANK -
MPSC
Micropapillary serous carcinoma MID-POWER SERVICE CORP. Mobilization Procurement Support Committee MultiPurpose Processing and Storage Complex Microsoft...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.