- Từ điển Viết tắt
MPVN
Xem thêm các từ khác
-
MPVR
Multiplanar volume reconstruction Multiprojection volume reconstruction -
MPVS
Multiple Public Volume Sets Mean platelet volumes -
MPVSCS
Military pay voucher summary and certification sheets -
MPW
Macintosh Programmers Workshop Macintosh Programmer\'s Workbench Medical Properties Trust, Inc. Multi-Product Wafer Macintosh Programmer\'s Workshop Multiple... -
MPWG
Mechanical Properties Working Group Mass Properties Working Group MPW Industrial Services Group, Inc. -
MPWP
Mean pulmonary wedge pressure -
MPWR
Manpower - also Manpr Monolithic Power Systems, Inc. -
MPWRQ
MPOWER HOLDING CORP. -
MPWUPH
Ministry of Public Works, Urban Planning and Housing -
MPWX
Muscatine Power and Water -
MPX
Marine Products Corporation MultiProgramming eXecutive - also MPE MARINE PRODUCTS CORP. Multiplex - also MUX and Mx Multiprocessor Extension Myeloperoxidase... -
MPXI
Mean peroxidase index Myeloperoxidase index -
MPXRF
MULTIPLEX TECHNOLOGIES INC. -
MPXV
Monkeypox virus - also MPV -
MPY
Maytag Corporation -
MPYV
Murine polyomavirus -
MPZ
IATA code for Mount Pleasant Municipal Airport, Mount Pleasant, Iowa, United States Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMH, ARMN, BCYU, BKTY, CEI,... -
MP^D
MISSISSIPPI POWER CO -
MP^E
MISSISSIPPI PWR CAP TR II -
MPase
Metalloproteinase - also MP Maltose phosphorylase - also MP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.