- Từ điển Viết tắt
MR-1
Xem thêm các từ khác
-
MR-CNS
Methicillin-resistant coagulase-negative staphylococci - also MRCNS -
MR-DSA
MR digital subtraction angiography - also MRDSA -
MR-EIT
Magnetic resonance-electrical impedance tomography -
MR-RWA
Many resonance-rotating wave approxn. -
MR-TIP
Multiplatform Radar Technology Insertion Program -
MR-X
Magneto Resistive - eXtended -
MR/DD
Mental retardation and developmental disabilities Mental retardation/developmental disabilities Mentally retarded/developmentally disabled -
MR/K
Mannose-resistant/Klebsiella-like -
MR/MED
Mentally retarded and mentally or emotionally disturbed -
MR/P
Mannose-resistant/Proteus-like -
MR2
Majonoside-R2 -
MRA
Minimum Reception Altitude Main Ring Assembly MARATHON Magnetic resonance angiography Maneuver Rights Area Mechanical Readiness Assessment Minimum Retirement... -
MRA&L
Manpower, Reverse Affairs and Logistics -
MRA/MAQ
Minimum Reserve Authorization/Maximum Authorized Quantity -
MRAA
Mental Retardation Association of America -
MRAAF
MURATA MANUFACTURING INC. -
MRAALS
Marine Remote Area Approach and Landing System Marine remote area landing system -
MRAAS
Multi-Role Armament and Ammunition System -
MRAAWS
Medium-Range Anti-Armor Weapon System -
MRAD
Milliradians MASS RANDOM ACCESS DISK Milliradian - also mr MYRIAD INTERNATIONAL, INC. Mass Random Access Disc Megarad Mission Requirements and Allocations...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.