- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
MRCPsych
Member of the Royal College of Psychiatrists -
MRCR
Measurement Requirement Change Request Medium Range Countermeasures Rocket Member of the Royal College of Radiologists MORO CORP. -
MRCS
Multiple Report Creation System Member of the Royal College of Surgeons Mitochondria-rich cells - also MRC MENZIES REM COM SCHOOL Modification Request... -
MRCSF
MARCOLIN S.P.A. -
MRCTC
Mesabi Range Community Technical College -
MRCV
Multi-Role Combat Vehicle Mal de RГo Cuarto virus -
MRCVF
MRC HOLDINGS LTD. -
MRCVS
Member of the Royal College of Veterinary Surgeons -
MRCX
Evans Railcar Leasing Company - also EELX, ERLX, USEX and USLX GE Rail Services Corporation - also ANAX, ARIX, BCRX, HARX, HERX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX,... -
MRCY
MERCURY COMPUTER SYSTEMS, INC. Mercury Computer Systems -
MRCZ
Medical Research Council of Zimbabwe -
MRD
Machine-Readable Document Market Requirements Document Mandatory Retirement Date Matched related donor Materiel Release Denial Mission Requirements Document... -
MRDA
Mundri Relief and Development International Committee -
MRDAF
MERIDIAN CO., LTD. -
MRDB
Mission Requirements Data Base Mapping Requirements Database Material Readiness Database Materiel Returns Database -
MRDBS
Measurement and Signature Intelligence Requirements Data Base System -
MRDC
Military Requirement and Development Committee Medical Research and Development Cmd Medical Research and Development Command Microelectronic Research and... -
MRDDF
MIRANDA DIAMOND CORP. -
MRDE
Mining Research and Development Establishment -
MRDEC
Missile Research, Development and Engineering Command Missile Research, Development and Engineering Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.