- Từ điển Viết tắt
MRGO
Xem thêm các từ khác
-
MRGQF
MIRGOR SA CIFA -
MRGR
Mean relative growth rate -
MRGS
Midline raphe glial structure -
MRGX
MARGAUX, INC -
MRGYF
MERIT ENERGY LTD. -
MRGZF
MORINAGO and CO. LTD. -
MRGlu
Metabolic rate of glucose -
MRH
Memory Repeater Hub MUIR HILL IATA code for Michael J. Smith Field, Beaufort, North Carolina, United States Maury High School Modified radical hysterectomy... -
MRHA
Mannose-resistant haemagglutination Mannose-resistant hemagglutination Mannose-resistant haemagglutinating Mannose-resistant haemagglutinin Multiple Robot... -
MRHS
Midland Railway - also MIDL -
MRHSA
Mainland Regional High School Alumni -
MRHT
Marked rated holding time -
MRI
Magnetic Resonance Imaging - also MR and Magn Reson Imaging Midwest Research Institute Measurement Requirements and Interface MENARINI Magnetic resonance... -
MRI/A
McRae Industries, Inc. - also MRI/B and MRIA -
MRI/B
McRae Industries, Inc. - also MRI/A and MRIA -
MRI/DIS
Master Record Index/Drawing Instruction Schedule -
MRI/MRA
Magnetic resonance imaging/magnetic resonance -
MRIA
MCRAE INDUSTRIES, INC. - also MRI/A and MRI/B -
MRIB
Marine Realms Information Bank Multicast RPF Routing Information Base -
MRICD
Medical Research Institute of Chemical Defense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.