Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MRL/lpr

  1. MRL/Mp-lpr/lpr - also MRL/l and MRL-lpr
  2. MRL-lpr/lpr - also MRL/l
  3. MRL/MpJ-lpr/lpr - also MRL-lpr and MRL/l

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MRLA

    MARYSVILLE RYE LIB ASSOCIATION Major Land Resource Area - also MLRA
  • MRLB

    ICAO code for Daniel Oduber Quiros International Airport, Liberia, Costa Rica
  • MRLC

    Multi-Resolution Land Characteristics Myosin regulatory light chain - also MLC Multi-Resolution Land Characteristic Myosin II regulatory light chain -...
  • MRLD

    MEEKER REGIONAL LIBRARY DISTRICT FRONTIER PLASTICS CORP.
  • MRLDC

    Milton Roy Lab Data Control
  • MRLE

    MERL HOLDINGS, INC.COM
  • MRLL

    MERRILL CORP.
  • MRLN

    Materiel and Readiness Liaison Marlin Business Services Corp.
  • MRLOGAEUR

    Minimum required logistics augmentation Europe
  • MRLU

    Map Reproduction and Liaison Unit
  • MRLV

    Mobile Raman lidar van
  • MRLXF

    MARSULEX INC.
  • MRLs

    Maximum residue levels - also MRL Minimal risk levels - also MRL MOUNTAIN REGIONAL LIBRARY SYSTEM Multi-Rocket Launcher System Mare reproductive loss syndrome...
  • MRM

    MERCURY MARINE Multi Resolution Meshes Maintenance Reporting and Management Multiple reaction monitoring Magnetic Resonance in Medicine - also Magn Reson...
  • MRMAAV

    Multi-Role Mission-Adaptable Air Vehicle
  • MRMAF

    MERMAID MARINE AUSTRALIA LTD.
  • MRMC

    Medical Research Modernization Committee Medical Research and Materiel Command
  • MRMDF

    Mobile Remote Manipulator Development Facility
  • MRMF

    Module Reduction and Monitoring Facility
  • MRMICS

    MR microscope using an independent console system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top