- Từ điển Viết tắt
MRP-II
Xem thêm các từ khác
-
MRP1
MDR-associated protein 1 Multidrug resistance-associated protein 1 Multidrug resistance protein 1 - also MDR1 Multidrug resistance-related protein 1 -
MRP2
Multidrug resistance-associated protein 2 Multidrug resistance protein 2 -
MRP3
Multidrug resistance protein 3 Multidrug resistance-associated protein 3 -
MRP4
Multidrug resistance protein 4 -
MRP5
Multidrug resistance protein 5 -
MRP8
Migration inhibitory factor-related protein 8 Myeloid-related protein 8 - also MRP-8 -
MRPA
Magnetic resonance projection angiography -
MRPAH
Mixed reverse passive antiglobulin haemagglutination -
MRPC
Multipoint Remote Procedure Call -
MRPF
Maintenance of real property facilities -
MRPFF
MERCH PERFORMANCE INC. -
MRPI
Magnetic resonance perfusion imaging -
MRPL
Main Ring Path Length MAPLE RAPIDS PUBLIC LIBRARY MARBLE ROCK PUBLIC LIBRARY MICKEY REILY PUBLIC LIBRARY MORRISSON REEVES PUBLIC LIBRARY Minimum required... -
MRPM
Mechanically recovered poultry meat -
MRPO
Microgravity Research Program Office -
MRPOF
MACROPORE INC. -
MRPTNI
Majelis Rektor Perguruan Tinggi Negeri Indonesia -
MRPV
ICAO code for TobÃas Bolaños International Airport, San Jose, Costa Rica -
MRPZF
MR. PRICE GROUP LTD. -
MRPs
Macrorestriction profiles Maillard reaction products - also MRP Manufacturing Resource Planning System MARGARET RIVER PRIMARY SCHOOL Medication-related...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.