- Từ điển Viết tắt
MRRX
Xem thêm các từ khác
-
MRS
Management Review System Materials Research Society Media Recognition System Monitored Retrievable Storage Magnetic resonance spectroscopy Main Ring Simulator... -
MRS/IS
Monitored retrievable storage/interim storage -
MRSAM
Medium Range Surface-to-Air Missile -
MRSC
Marine Rescue Sub-Centre Municipal Research and Services Center of Washington Municipal Research and Services Center -
MRSD-CI+D
MRSD-CI Davidson correction -
MRSD-CI+P
MRSD-CI Pople correction -
MRSDCI
Multi-reference Singles and Doubles Configuration Interaction -
MRSE
Message Retrieval Service Element Manifest refraction spherical equivalent Methicillin-resistant Staphylococcus epidermidis Mean Radial Spherical Error... -
MRSEC
Material Research Science and Engineering Center -
MRSF
MERITS INDEX LINED NOTES Monitored Retrievable Storage Facility -
MRSH
Marsh MERITS LINKED TO NASDAQ 100 INDEX MICROSHARE CORP. -
MRSHS
MARGARET RIVER SENIOR HIGH SCHOOL -
MRSI
Magnetic resonance spectroscopic imaging Magnetic resonance spectroscopy imaging MERITS LINKED TO DJIA MR spectroscopic imaging Multiple Round Simultaneous... -
MRSIQ
MRS TECHNOLOGY, INC. -
MRSJF
MELROSE RESOURCES PLC -
MRSK
MERITS LINKED TO THE DJIA -
MRSL
Microwave Remote Sensing Laboratory - also MIRSL -
MRSMF
MOTHERSON SUMI SYSTEMS LTD. -
MRSN
MICRO-ASI INTERNATIONAL, INC. -
MRSP
MARINE SPORTS INC. Mobility Readiness Spares Package
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.