- Từ điển Viết tắt
MRTI
- Magnetic resonance temperature imaging
- Maxus Realty Trust Inc
- Magnetic resonance thermal imaging
- MAXUS REALTY TRUST, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MRTJF
MERIT INDUSTRIES, INC. -
MRTM
Maritime - also M, Mar and Martm -
MRTN
Marten Transport, Ltd. -
MRTOQ
MERCHANTONLINE.COM, INC. -
MRTP
Mission Readiness Test Plan -
MRTPL
Maurice River Township Public Library -
MRTT
Modular Record Traffic Terminal -
MRTU
Multiplexed Remote Terminal Unit -
MRTUF
MR. TUBE STEAK CANADA -
MRTs
Mission Readiness Test Section Malignant rhabdoid tumours - also MRT Marshall Redundant Transmission System Malignant rhabdoid tumors - also MRT Mean retention... -
MRU
Maximum Receive Unit Most Recently Used Mobile Radio Unit MACHINE RECORDS UNIT IATA code for Sir Seewoosagur Ramgoolam International Airport, Port Louis,... -
MRUAV
Medium-Range Unmanned Air Vehicle -
MRUMF
MARUM RESOURCES INC. -
MRUNF
MARUSAN-AL CO. -
MRUP
Multiple Resource Use Project -
MRUUV
Mission-Reconfigurable Unmanned Undersea Vehicle -
MRV
Multiple Re-entry Vehicle IATA code for Mineralnye Vody Airport, Mineralnye Vody, Russia Machine Readable Visa Magnetic resonance venography Mammalian... -
MRVC
MRV COMMUNICATIONS, INC MRV Communications, Inc. -
MRVL
Marvell Technology Group, Ltd. -
MRVP
Mean right ventricular pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.