- Từ điển Viết tắt
MS
- Military Standard - also MILSTD, MIL-STD, MIL STD, MILS, MILSTAND and MIL
- Mass spectrometry
- Master of Science - also MSc, MSc(Hons) and ScM
- Multiple sclerosis
- Mass Spectrometer
- Memory System
- MAGNETIC STORAGE
- Mission Specialist
- Margin of Safety - also MOS
- Message Store
- Management Science - also Manage Sci
- Meta Signaling
- Microsecond - also ìs
- Memory Stick
- Mode Select - also MODE S
- Multiple-scattering
- Military Science
- Mobile Station
- Machine Screw - also MScr
- Mass Spectroscopy - also Mass Spectrosc
- Materials Science - also Mater Sci, Matl Sci and Mat Sci
- MISSISSIPPI - also Misp, Miss, M and Miss.
- MicroSoft - also M$ and MII
- Mobilization Station - also MOBSTA
- Master Switch - also MSW
- Magnesium stearate - also MgSt and Mg-St
- Meal size - also MZ
- Macrophages - also Mo, Mac, MP, MPs, Mph, MOs, MACS, MA, Mphs, MCs and mc
- Magnetic stimulation - also magStim
- Methionine synthase - also MetE and MetH
- Methysergide - also Meth, MES and MET
- Microsoft Corporation - also MSFT and Microsoft
- Metabolic syndrome - also MetS, MES, MetSyn and MBS
- Muscle strength - also MMST
- Military specifications - also MilSpec, MILSPECS and MIL SPEC
- Musculoskeletal - also mri and MSK
- More Of The Same - also MOTS
- Manuscript - also M and ms.
- Millisecond - also msec
- Milliseconds - also msec
- Meckel syndrome - also mks
- Multiple Sclerosis Society of Canada - also MSSC
- Multi-slice - also MULSLI
- Morphine sulfate Unapproved/Dangerous - Do Not Use Spell out - also MSO4
- Medial septal nucleus - also MSN
- Methionine sulfoximine - also MSO and MSX
- Morgan Stanley - also MNDX, MSNQ, MOR, MST, MBS and MIS
- Mouse - also Mo, Mus, Mu and M
- Muscle - also MUS, M-, mu and M
- Mass - also M and MA
- Milestone - also M/S
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MS&A
Modeling Simulation and Analysis Management Systems and Administration Modeling, Simulation and Analyses -
MS&C
Media Society and Culture Maths Stats and Computing. -
MS&D
Materiel Storage and Distribution -
MS&T
Manufacturing Science and Technology - also MST -
MS&T/IMIP
Manufacturing Science and Technology/Industrial Modernization Incentative Program -
MS-AFP
Maternal serum alpha-fetoprotein -
MS-CHAP
MicroSoft Challenge Handshake Authentication Protocol - also MSCHAP -
MS-CT
Multislice CT Multislice computed tomography - also MSCT Multislice helical CT - also MSCT -
MS-DBB
Medial septum-diagonal band of Broca -
MS-DOS
MicroSoft Disc Operating System Microsoft - Disk Operating System Microsoft DOS Microsoft Disk Operating System - also MSDOS and MS Dos -
MS-ISDN
Mobile Station ISDN Number - also MSISDN Mobile Station ISDN - also MSISDN Mobile Station Integrated Services Digital Network number -
MS-MM
Multisystem-Multimethod -
MS-PCR
Methylation-specific polymerase chain reaction - also MSP and M-PCR Methylation-specific PCR - also MSPCR Mutagenically separated PCR Mutagenically separated... -
MS-RDA
Methylation-sensitive-representational difference -
MS-RHFR
Momentum-space restricted Hartree-Fock-Roothaan -
MS-RPC
MicroSoft Remote Procedure Call - also MSRPC -
MS-SSCA
Methylation-sensitive single-strand conformation -
MS-WHIM
Molecular surface-weighted holistic invariant molecular -
MS/DB
Medial septum/diagonal band - also MSDB Medial septum/diagonal band of Broca - also MSDB -
MS/DE
Mode Selection/Deployment Estimation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.