- Từ điển Viết tắt
MS/MS
- Material Science and Manufacturing in Space
- Mass spectrometry and tandem mass spectrometry
- Materical Science and Manufacturing in Space
- Mass spectrometer/mass spectrometer
- Mass spectrometry/mass spectrometry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MS/MSD
Matrix spike/matrix spike duplicate -
MS/VDB
Medial septum/vertical limb of the diagonal band -
MS/WS
MILESTONE SCIENTIFIC INC -
MS3
Manpower Staffing Standard System Manpower Staffing Standards System - also MS 3 -
MS4
Municipal Separate Storm Sewer System -
MS4s
Municipal Separate Storm Sewer Systems -
MSA
Metropolitan Statistical Area Material Service Area Minimum Safe Altitude Mechanical signature analysis Management Services Architecture Microgravity Science... -
MSA-1
Merozoite surface antigen-1 - also MSA1 -
MSA-2
Merozoite surface antigen 2 - also MSA2 -
MSA-C
Multiple system atrophy of cerebellar type -
MSA-P
Multiple system atrophy - also msa -
MSA1
Merozoite surface antigen-1 - also MSA-1 -
MSA2
Merozoite surface antigen 2 - also MSA-2 Marshall Spray Ablader 2 Merozoite surface Ag 2 -
MSAA
Microsoft Active Accessibility Master safeguards and security agreement - also MSSA MS-associated agent Medical Student Academic Affairs -
MSAAB
Military Services Ammunition Allocation Board -
MSAAP
Mississippi Army Ammunition Plant -
MSAAS
Multi-Spectral Air-to-Air Seeker -
MSAC
Maternity Services Advisory Committee Melbourne Sports and Aquatic Centre Maternity Service Advisory Committee Medical Situational Awareness and Control... -
MSACM
Microsoft Audio Compression Manager -
MSACP
Microgravity Science and Applications Cooperative Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.