- Từ điển Viết tắt
MSI-
Xem thêm các từ khác
-
MSI-H
Microsatellite instability-high MSI-high -
MSI-L
Microsatellite instability-low Microsatellite instability - also msi, min and MI -
MSI-R
Marital Satisfaction Inventory-Revised -
MSIA
Mapping Sciences Inst., Australia Michigan Self-Insurers\' Association Malaysia - also MY, MYS, MLY and M Mapping Sciences Institute, Australia Mass spectrometric... -
MSIAC
Modeling and Simulation Information Analysis Center -
MSIB
Microsoft Solution for Internet Business Modular System Interface Bus -
MSIC
Missile-Space and Intelligence Center Medically supervised injecting centre Missile and Space Intelligence Center -
MSICS
Manual small incision cataract surgery -
MSID
Measurement Stimulation Identification Mass spectrometer lead detector Measurement Stimuli Identification Mobile Station Identity Master School Identification... -
MSIDS
Marine Surveillance and Intruder Detection System MAGTF Secondary Imagery Dissemination System -
MSIE
MicroSoft Internet Explorer - also MIE MSI ELECTRONICS, INC. -
MSIEP
Modeling and Simulation Implementation and Execution Plan -
MSII
MEDICINE SHOPPE INTERNATIONAL, INC. -
MSIKY
MEIJI SEIKA KAISHA LTD. -
MSIL
MicroSoft Intermediate Language - also MIL -
MSIM
Microsoft Solutions for Infrastructure and Management -
MSIMN
Microsoft Internet Mail and News -
MSIN
Mail stop identification number Mobile Station Input Mobile Subscriber Identification Number -
MSIP
Multi-Services Intranet Platform Modeling and Simulation Investment Plan Multi Subject Instructional Period Multi Stage Improvement Program Multi-Spectral... -
MSIPT
Mission Systems Integrated product Team
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.