- Từ điển Viết tắt
MSM
- Metal Semiconductor Metal
- Master-slave manipulator
- Modified source multiplication
- Media Support Module
- Meritorious Service Medal
- Marine Safety Manual
- Men-who-have-sex-with-men
- Minimum Science Mission
- Mission Services Manager
- Mode Select Mechanism
- Manned Support Module
- Men seeking men
- Magnetic starch microspheres
- Managed Security Monitoring
- Main Stream Media
- Manhattan School of Music
- Metabolism - also M and Metabol
Xem thêm các từ khác
-
MSMA
Michigan Society of Medical Assistants Monosodium methanearsonate Monosodium methyl arsonate Modified sorbitol MacConkey agar -
MSMC
Mount Saint Mary College Mountain Sinai Medical Center -
MSMCL
MOUNT STERLING-MONTGOMERY COUNTY LIBRARY -
MSMD
Monkey See Monkey Do MOTT\'S HOLDINGS, INC. -
MSME
Micro, small or medium-sized enterprise -
MSMEs
Micro, Small and Medium Enterprises -
MSMGF
MUSTANG MINERALS CORP. -
MSMIDD
MSFC Meterological Interactive Data Display -
MSMIS
MSFC Management Information System -
MSMJ
Mechanically stacked, multijunction -
MSML
MARGARET SHONTZ MEM LIBRARY -
MSMMF
MASMINDO MINING CORP. LTD. -
MSMO
Marine Simulation and Modeling Office -
MSMP
Multicast Security Management Protocol Modeling and Simulation Master Plan -
MSMPR
Mixed-solution-mixed-product removal -
MSMQ
MicroSoft Message Queue Microsoft Message Queue-Server Microsoft Message Queue Server Microsoft Message Queuing -
MSMR
Massachusetts Society for Medical Research -
MSMRF
MUNICIPAL SOLUTIONS GROUP INC. -
MSMS
Main Street Middle School Marine Safety Management System Magnetic Signature Measurement System Marginal structural models Marshall Supply Management System... -
MSMT
Mean Scheduled Maintenance Time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.