- Từ điển Viết tắt
MSQOL
Xem thêm các từ khác
-
MSQU
Military Sealift Command - also MHQZ, MSC and MHQU Military Sealift Command Bayonne NJ -
MSQXF
MESQUITE EXPLORATION LTD. -
MSR
Main Supply Route Missile Site Radar Mobile Support Router Monthly Status Review Model Specific Register Mammalian selectivity ratio Management summary... -
MSR-A
Macrophage scavenger receptor class A -
MSR-BI
Murine SR-BI -
MSR1
Macrophage scavenger receptor 1 -
MSRAF
Microcircuit/Semiconductor Reliability Assessment File -
MSRAP
Microsoft Remote Administration Protocol -
MSRB
Municipal Securities Rulemaking Board Marshall Safety Review Board Managerial Selection Review Board Methionine sulfoxide reductase B Missile Software... -
MSRC
Major Shared Resource Center Kansas City Southern Railway - also CCR, CCRZ, CTIE, KCS, KCSU, KCSZ, MDR and NLG Massachusetts Society for Respiratory Care... -
MSRCC0M
Materials and Structures Research Consult. Committee - also MSRCC0S -
MSRCC0S
Materials and Structures Research Consult. Committee - also MSRCC0M -
MSRDD
Mission Software Requirements Design Document -
MSRDE
MONSTERDAATA, INC. -
MSRE
Molten-Salt Reactor - also MSR Molten Salt Reactor Experiment Mir Sample Return Experiment MADISON REAL ESTATE INVESTMENT FUND Mobile Subscriber Radio... -
MSRF
Methylation-sensitive restriction fingerprinting Materials Science Research Facility Microgravity Science Research Facility Modular size reduction facility -
MSRG
MEDSTRONG INTERNATIONAL CORP. Middle Schools Research Group -
MSRLS
Michigan Society of Registered Land Surveyors -
MSRM
Mass Storage Reference Model -
MSRN
Mobile Station Roaming Number Michigan Spatial Reference Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.