- Từ điển Viết tắt
MSSL
- Mullard Space Science Laboratory
- Missile Software Support Laboratory
- Major Command Spares Support List
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MSSLL
Master Stock Status and Location Listing -
MSSM
Minimal sypersymmetric standard model Minimal supersymmetric standard model -
MSSMP
Multipurpose Security and Surveillance Mission Platform -
MSSN
MISSION - also MISSN, MSN and MISS MISSION RESOURCES CORP. -
MSSP
Medium Speed Serial Port MultiService Switching Platform Managed Security Service Provider - also MsecSP -
MSSPS
Matraville Soldiers Settlement Public School -
MSSQL
Microsoft SQL -
MSSR
Mission and Science Scheduling Room Monopulse secondary surveillance radar Moldavian Soviet Socialist Republic - also MoldSSR Monthly Schedule Status Review... -
MSSS
Malin Space Science Systems Multiple Sclerosis Severity Score Mode S specific services -
MSSSF
MOSSAIC SOFTWARE -
MSST
Maritime Safety and Security Team -
MSSTC
Mass Storage Systems Technical Committee -
MSSTF
Midtemperature solar systems test facility -
MSSTP
Military Space Systems Technology Panel -
MSSTS
McMurdo Sound Sediment and Tectonic Studies -
MSSU
Missouri Southern State University Mid stream specimen urine -
MSSW
Mission Support Software - also MSS Medical social services worker Master of Science in Social Work -
MST
Mobile Service Tower Measurement Status Table Maintenance Support Team Modular Servicing Tool Mesosphere Stratosphere Troposphere MASTERFILT Mission Sequence... -
MST-UF
Multistage ultrafiltration -
MSTA
Maryland State Teachers Association Materials sample test apparatus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.