- Từ điển Viết tắt
MTBM-TOT
Xem thêm các từ khác
-
MTBMA
Mean time between maintenance action Mean Time Between Maintenance Actions -
MTBMCF
Mean time between mission critical failures -
MTBMF
Mean Time Between Mission Failures Mean Time Between Mission Failure MOUNT BURGESS MINING N.L. -
MTBNDR
Mean time between no defect removals -
MTBO
Mean Time Between Outages Mean Time Between Overhauls Mean Time Before Obsolescence -
MTBOI
Make The Best Of It -
MTBOMF
Mean Time Between Operational Mission Failure Mean time between operational mission failures -
MTBOOT
Mean Time Before Out-Of-Tolerance -
MTBOR
Mobilization Training Base Output Requirements -
MTBOUMA
Mean Time Between Operational Unscheduled Maintenance Actions -
MTBP
Membrane Telomere Binding Protein -
MTBPM
Mean Time Between Preventive Maintenance Mean Time Between Preventative Maintenance -
MTBPR
Mean Time Between Parts Replacement - also MTBRP Mean Time Between Premature Removals -
MTBPS
Medium Term Budget Policy Statement -
MTBR
Mean Time Between Replacement Mean Time Between Repairs Mean Time Between Removals Mean time between repair Microtubule-binding region Mean Time Between... -
MTBRP
Mean Time Between Parts Replacement - also MTBPR Mean-Time-Between-Parts-Replacement -
MTBS
Mean testicular biopsy score Microtensile bond strength - also microTBS Mean testicular biopsy scores Microtensile bond strengths - also microTBS -
MTBSD
Mean Time Between Supply Demand -
MTBSM
Mean time between scheduled maintenance -
MTBSP
Mobilization Troop Basis Stationing Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.