- Từ điển Viết tắt
MTDT
Xem thêm các từ khác
-
MTDW
Merrill Lynch and Co., Inc. - also MITT, MLMT, MNNY, MSPX, MTDB, MTNK, MTSM, MTSP, MTTT, MTTX, MCP, MDJ, MKO, MKP, MLJ, MLW, MNK, MNM, MPF, MTT and MER -
MTDX
Midwest Transportation and Development Company -
MTE
Maintenance Test Equipment MOTORCRAFT EUROPE Magnetic Torque Electronics Multisystem Test Equipment Manual Test Equipment Measurement and test equipment... -
MTE/STE
Maintenance test equipment/specified test equipment -
MTEA
Medical Treatment Effectiveness Agenda Milwaukee Teachers\' Education Association -
MTEB
MINETTE-BATES, INC. -
MTEC
Maintenance Test Equipment Catalog Maximum Theoretical Emissions Concentration Maximum theoretical emission concentration Minerals Tertiary Education Council... -
MTECH
Montana Tech of the University of Montana -
MTECs
Medullary thymic epithelial cells - also mTEC -
MTEDM
METROPOLITAN EDISON CO. -
MTEDS
MCM Tactical Environmental Data System -
MTEE
Multiplane transesophageal echocardiography -
MTEF
Medium-term expenditure framework -
MTEI
MOUNTAIN ENERGY, INC. -
MTEK
METRETEK TECHNOLOGIES, INC. - also MEK -
MTEL
Maximum Tolerable Exposure Levels Manning Table and Equipment List -
MTELF
MOTA-ENGIL SGPS SA -
MTEM
Maintenance Test Equipment Module Magnetosphere-Thermosphere Explorer Mission Mobile Transporter Element Manager Myrinet Topology Expansion Module Mesosphere-Thermosphere... -
MTEMF
MICRO TEMPUS INC. -
MTEP
Mission Training Evaluation Plan Military Training Evaluation Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.