- Từ điển Viết tắt
MTF-1
- Metal response element-binding transcription factor-1
- Metal transcription factor-1
- MRE-binding transcription factor-1
- Metal-responsive transcription factor-1
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MTFBWY
May The Force Be With You -
MTFD
Marion Township Fire Department -
MTFF
Man Tended Free Flyer -
MTFO
Modular Training Field Option -
MTFP
Mission Tailored Force Package Medium Term Financial Plan -
MTFPL
MONROE TOWNSHIP FREE PUBLIC LIBRARY -
MTFPP
Modular tactical force protection package -
MTFR
Minnesota Transfer Railway -
MTFTP
Multicast Trivial File Transfer Protocol -
MTFs
Modulation transfer functions - also MTF Minnesota Twin Family Study Military treatment facilities Medical treatment facilities - also MTF Medium Term... -
MTG
MONTGOMERY WARD - also MON Meeting - also M and mtg. Media Task Group Mortgage - also Mort, mortg. and mtg. Master Timing Generator Master Tooling Gauge... -
MTGM
Mesothoracic ganglionic mass -
MTGNY
MODERN TIMES GROUP MTG AB -
MTGP
Monitor Table Generator Program -
MTGW
Maximum Total Gross Weight -
MTGYQ
MACHINE TECHNOLOGY, INC. -
MTGase
Microbial transglutaminase - also MTG -
MTH
Month - also MM, mo, m., M, Mon and mo. Metallothionein - also MT, MTN, MeT and MT-I Memory Translator Hub Methuselah IATA code for The Florida Keys Marathon... -
MTHEL
Mobile Tactical High Energy Laser -
MTHF
Methyltetrahydrofolate Methenyltetrahydrofolate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.