- Từ điển Viết tắt
MTLE
- Medial temporal lobe epilepsy
- Medial TLE
- Mesial temporal lobe epilepsy
- Mesial TLE
- Mesiotemporal lobe epilepsy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MTLE-HS
Mesial temporal lobe epilepsy related to hippocampal Mesial temporal lobe epilepsy with hippocampal -
MTLG
Metrologic Instruments, Inc. - also MTLGE -
MTLGE
METROLOGIC INSTRUMENTS, INC. - also MTLG -
MTLI
METALINE CONTACT MINES -
MTLK
Metalink, Ltd. -
MTLL
MACTELL CORP. Mammalian tolloid-like -
MTLL-1
Mammalian Tolloid-like 1 -
MTLM
Metal Management, Inc. - also MTLMW, MLMG and MLMX -
MTLMW
Metal Management, Inc. - also MTLM, MLMG and MLMX -
MTLO
Moscow Technical Liaison Office -
MTLP
Monitor Table Listing Program Metallothionein-like protein Metallothionein-like proteins - also MT and MTLPs METALS TECHNOLOGIES INTERNATIONAL, INC. -
MTLPs
Metallothionein-like proteins - also MT and MTLP -
MTLR
Moving Target Locating Radar -
MTLRF
METALORE RESOURCES LIMITED -
MTLS
Moving Target Location System Medial temporal lobes - also MTL -
MTLT
Minimum Total Length Triangulation -
MTLU
Montgomery Tank Lines -
MTLV
Mid-tidal lung volume -
MTLX
MARINE TRANSPORT CORP. Metal Link International LLC -
MTM
Methods Time Measurement MIGHTY-MAC MULTIPLE TERMINAL MANAGER Magnetic Tape Module Mechanical Test Model Mass Thermal Mode Maneuvering Tactical Missiles...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.