- Từ điển Viết tắt
MTTSS
Xem thêm các từ khác
-
MTTT
Merrill Lynch and Co., Inc. - also MITT, MLMT, MNNY, MSPX, MTDB, MTDW, MTNK, MTSM, MTSP, MTTX, MCP, MDJ, MKO, MKP, MLJ, MLW, MNK, MNM, MPF, MTT and MER -
MTTUR
Mean time to unscheduled removal -
MTTX
Trailer Train Company - also TPTX, ATTX, BTTX, CTTX, ETTX, STTX, TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTPX, TTRX, TTSX,... -
MTU
Master Timing Unit Maximum Transmission Unit Michigan Technological University Magnetic Tape Unit Mobile Training Unit MANITOU Message Transfer Unit Mobile... -
MTUC
MUTUAL COMMUNITY SAVINGS BANK, INC. SSB -
MTUKF
MITSUI KNOWLEDGE INDUSTRY CO., LTD. -
MTURI
Massachusetts Toxic Use Reduction Institute -
MTUS
Miles/Times/Units/Service -
MTV
Magnesium-Teflon-Viton Mammary tumor viruses - also MMTV and MMTVs Manta Test Vehicle IATA code for Blue Ridge Airport, Martinsville, Virginia, United... -
MTVC
Manual Thrust Vector Control Main Thrust Vector Control -
MTVR
Motor Transport Vehicle Replacement Medium Tactical Vehicle Replacement -
MTVT
MUSTANG VENTURES INC. -
MTVV
MAXIMUM TRANSIENT VIBRATION VALUES -
MTW
MANITOWOC Major Theater War Maximum Taxi Weight Major Theater of War IATA code for Manitowoc County Airport, Manitowoc, Wisconsin, United States Marinette,... -
MTWA
MARK TWAIN MARINE, INC. Microvolt T-wave alternans -
MTWD
METWOOD, INC. -
MTWF
Military Technical Economical Requirement -
MTWK
METROWERKS CORP. -
MTWML
MARCELLUS TOWNSHIP-WOOD MEMORIAL LIBRARY -
MTWR
Mr. Toad\'s Wild Ride
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.