- Từ điển Viết tắt
MUCO
Xem thêm các từ khác
-
MUCP
Maximal urethral closure pressure Maximum urethral closure pressure Maximal urethral closing pressure Maximum urethral closing pressure MSU CORP. -
MUCS
Minimum-uncertainty coherent states -
MUCU
ICAO code for Antonio Maceo International Airport, Santiago, Cuba -
MUD
Multi-User Dungeon Multi User Domain Matched unrelated donor Multi-User Dialogue Multi-User Dimension Manpower Utilization Documentation Matched unrelated... -
MUDDL
MUD Definition Language -
MUDDS
Multisensor Underwater Debris Detection System -
MUDEM
MUltiplexer/DEMultiplexer - also MULDEM and MULDEX -
MUDS
Medicare Utilization Data System Mindless Ups and Downs -
MUDSS
Mobile Underwater Debris Survey System -
MUE
MULLER - also mulr and MUL Mission Unique Electronics Maschinelle Uebersetzung Modification unique equipment Music Education IATA code for Waimea-Kohala... -
MUEI
MICRON ELECTRONICS, INC. -
MUEL
PAUL MUELLER CO. -
MUF
Maximum Usable Frequency Maximum Useable Frequency Machine Utilasation Factor Material Unaccounted For Modified ultrafiltration Muff Multi-User Forth Model... -
MUFA
Monounsaturated fat Monounsaturated fats Monounsaturated fatty acid Monounsaturated FA Monounsaturated fatty acids - also MUFAs -
MUFAs
Monounsaturated fatty acids - also MUFA -
MUFDF
MULTIFIELD INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
MUFFIN
Multi-user file for interagency news -
MUFW
Mississippi University for Women - also MUW -
MUG
Macintosh User Group Macintosh Users Group MARC Users\' Group McIDAS Users\' Group Mismatch uracil-DNA glycosylase Mismatch-specific uracil-DNA glycosylase... -
MUG-D
MUMPS User Group Deutschland - also MUGD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.