Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

MUSH

  1. Multi-User Shared Hallucination
  2. Municipal, University, School, Hospital
  3. Mail User's Shell
  4. Multi User Shared Hallucination

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MUSHRA

    Multi Stimulus test with Hidden Reference and Anchor
  • MUSIC

    Multi-use special intelligence communication MUltiple SIgnal Classification Multiplicity selective in-phase coherence transfer Multi-spectral Infrared...
  • MUSICAM

    Masking Pattern Universal Sub-Band Integrated Coding and Multiplexing Masking-pattern adapted Universal Subband Integrated Coding And Multiplexing
  • MUSIF

    MUSIC CORP.
  • MUSJF

    MISYS PLC
  • MUSL

    Maryville University of Saint Louis
  • MUSLE

    Modified Universal Soil Loss Equation
  • MUSM

    Miss You So Much
  • MUSN

    MANUSON INTERNATIONAL INC.
  • MUSO

    MUSICOM INTERNATIONAL, INC.
  • MUSOC

    Musculoskeletal Ultrasound Society
  • MUSP

    Mater-University of Queensland Study of Pregnancy
  • MUSS

    Module Utility Support Structure MUltifunctional Self-protection System MUSICSOURCE USA, INC.
  • MUSSEL

    Multiple Sensor Statistical Likelihood Estimator
  • MUST

    Miscellaneous underground storage tank Multiple Use SATCOM Terminal Malnutrition universal screening tool Manpower Utilization Survey Team Multi-Mission...
  • MUSTAP

    MUltifunctional STructural APerture
  • MUSTRS

    Multi-Sensor Target Recognition System
  • MUSTT

    Multicenter Unsustained Tachycardia Trial
  • MUSWF

    MULTIACTIVE SOFTWARE INC.
  • MUSWTCH

    Mussel Watch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top