- Từ điển Viết tắt
MVPN
Xem thêm các từ khác
-
MVPP
Mechlorethamine, vinblastine, procarbazine, prednisone Mustine, vinblastine, procarbazine and prednisone -
MVPQT
Maturity Verification Product Quality Test -
MVPR
Master Verification Process Requirements -
MVPS
Manly Village Public School Mitral valve prolapse syndrome - also MVP Macdonald Valley Public School Manly Vale Public School Medicare Volume Performance... -
MVPSLP
Most Valuable Professional Source Licensing Program -
MVPT
Motor-Free Visual Perception Test -
MVQ
Microvessel quantity -
MVQOLI
Missoula-VITAS Quality of Life index -
MVR
Mitral valve replacement Maldives Rufiyaa - also MRp Maneuver - also M, MNVR and MAN Master Verification Requirements Microvascular Research - also Microvasc... -
MVR-PCR
Minisatellite variant repeat mapping by PCR Minisatellite variant repeat PCR Minisatellite variant repeat mapping by polymerase chain Minisatellite variant... -
MVRA
MOTOR VEHICLES REPAIRERS ASSOCIATION -
MVRBF
MEDIVIR -
MVRC
MOVIEGOER CORP. -
MVRCA
Magnalink Variable Resource Compression Algorithm -
MVRF
MOTOR VEHICLE RADIO-FREQUENCY Motor Vehicle Refurbishing Facility -
MVRIS
MOTOR VEHICLE REGISTRATION INFORMATION SERVICE -
MVRR
Marine Violation Report and Recommendation Mitral valve re replacement -
MVRST
MVR, INC -
MVRT
Motor Vehicle Registration Tax -
MVRY
Mahoning Valley Railway Company Mahoning Valley Railway
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.