- Từ điển Viết tắt
MWFM
Xem thêm các từ khác
-
MWFS
MID-WISCONSIN FINANCIAL SERVICES Metalworking fluids - also MWF -
MWG
Model Work Group MANPRINT Working Group Meteorological Working Group Model working group Mouse weight gain Morgan Stanley Cap Tr IV -
MWGB
Mid wing gear box Mid-Wing Gear Box -
MWGC
Multiwire gamma camera -
MWGKF
MOTION WORKS GROUP LIMITED -
MWGNF
MDR SWITCHVIEW GLOBAL NETWORKS INC. -
MWGP
MIDWEST GRAIN PRODUCTS, INC. -
MWGS
Mixed Waste Gas System -
MWGT
Mouse weight gain test -
MWH
BAYCORP HOLDINGS, LTD. IATA code for Grant County International Airport, Moses Lake, Washington, United States Megawatt hours Microwave heating Multiple... -
MWHB
Mid-Western Health Board -
MWHCF
MISAWA HOMES CO., LTD. -
MWHG
Marine Wing Headquarters Group -
MWHQ
Maritime War Headquarters Main War Headquarters Mobile War Headquarters -
MWHRRS
Millimeter Wave High Resolution Radar Signature -
MWHS
Marine Wing Headquarters Squadron Massachusetts Women\'s Health Study Mt Whitney High School MICRO WAREHOUSE, INC. Milton Wright High School -
MWHX
Markwest Hydrocarbon Partners Limited Markwest Hydrocarbon Partners, Ltd. -
MWI
Message Waiting Indicator Medical Waste Incinerator MALAWI - also MW Marshall Work Instructions Message Waiting Indication Mobile Web Initiative Meridian... -
MWIF
Mobile Wireless Internet Forum -
MWIMKANBZP
Manfred wollte ins Museum, kam aber nur bis zum Puff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.