- Từ điển Viết tắt
MWR
- Mean Width Ratio
- Morale Welfare and Recreation
- Microwave radiometer - also MR
- Morale, Welfare and Recreation
- Morale, Welfare, Recreation
- Morgan Stanley Cap Tr III
- Marwari
- Moral, Welfare and Recreation
- Morale, Welfare and Recreational
- Muncie and Western Railroad
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MWRA
Married women of reproductive age -
MWRC
Mount Washington Railway Mount Washington Railway Company -
MWRK
Mothers Work, Inc. -
MWRL
Hillvista Investment Company Molalla Western Railway -
MWRMF
MURUDESHWAR CERAMICS LTD. -
MWRR
Montana Western Railway Company Incorporated Montana Western Railway -
MWRS
Medicare Workload Report System -
MWRTS
Millimeter wave radio telephone system -
MWRX
Midwest Rail Holdings Incorporated Midwest Rail Holdings, Inc. -
MWS
Matsushita White Skipping Microwave Wind Scatterometer Minimum Wheel Speed Major Weapon System Mallory-Weiss syndrome Management WorkStation Mainstream... -
MWSA
Manzano weapons storage area -
MWSAC
Medical Workforce Standing Advisory Committee -
MWSAG
Medical Workforce Standing Advisory Group -
MWSC
Missouri Western State College -
MWSDF
Mixed waste storage, disposal facility -
MWSF
Molecular Wake Shield Facility -
MWSG
Marine Wing Service Group Marine Wing Support Group -
MWSI
MERCURY WASTE SOLUTIONS, INC. -
MWSR
Microwave water substance radiometer -
MWSS
Manportable Weather Support System MID-WEST SPRING MANUFACTURING CO. Marine Wing Support Squadron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.