- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
MWth
Megawatt, thermal -
MX
Mail eXchange Mail Exchanger Missile Experimental Mantoux Maxwell - also M Metastasis cannot be, or has not been, assessed Methoxamine - also MTX, MET,... -
MXA
IATA code for Manila Municipal Airport, Manila, Arkansas, United States Minnesota Municipal Income Portfolio Inc. Myxovirus resistance protein A Malcolm... -
MXAL
METAL RECOVERY TECHNOLOGIES, INC -
MXAM
MAXAM GOLD CORP. -
MXB
Multimedia eXension Board Multimedia eXtension Board MARNETICS BROADBAND TECHNOLOGIES LTD. -
MXBIF
MFC BANCORP LTD. -
MXC
Multimedia eXtension Connector MATEC CORP. Mexco Energy Corporation Malcolm X College Media center extender - also MCX Methoxychlor - also MXCL and MC... -
MXCC
Module XBus Cache Controller -
MXCL
Methoxychlor - also MXC and MC -
MXCM
MAXCOM CORP. -
MXD
Mixed - also MX and MIX Moxidectin - also MOX -
MXDE
MIDB XML Data Exchanger -
MXDV
MAXUM DEVELOPMENT, INC. -
MXDW
Microsoft XPS Document Writer -
MXE
Mexico Equity and Income Fund, Inc. MEXICO EQUITY and INCOME TRUST, INC. -
MXES
Malcolm X Elementary School -
MXE^
MEXICO EQUITY and INCOME FD -
MXF
IATA code for Maxwell Air Force Base, Montgomery, Alabama, United States Moxifloxacin - also MOX, MXFX and MFLX Material eXchange Format Mexico Fund, Inc. -
MXFM
MAXIM FINANCIAL MANAGEMENT, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.