- Từ điển Viết tắt
Mass
- MULTIPLE ACCESS SEQUENTIAL SELECTION
- Maximum Availability and Support Subsystem
- Magic angle sample spinning - also MAS
- Mesoscale Atmospheric Simulation System
- Massachusetts - also MA, Mas, M and Mass.
- Medium Acquisition Sun Sensor
- MOBCON Automated Support System
- Marine Air Support Squadron
- Mass storage system - also MSS
- Massive
- Maritime Air Surveillance Support
- Massage - also M
- Mathematics Advanced Study Semester
- Masseter - also ma and MAS
- Master Armament Safety Switch
- Material Accountability Safeguards System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mass.
Massachusetts - also MA, Mas, Mass and M -
MassAAL
Massachusetts Alliance for Adult Literacy -
Mat-Su
Matanuska-Susitna Borough -
Mat1
Menage a trois 1 Menage Г trois 1 -
MatML
Materials Property Data Markup Language -
MatResLib
Material response library -
MathML
MATHematical Markup Language -
Matrixins
Matrix metalloproteinases - also MMPs and MMP -
Mau Re
Mauritanian Rupee -
Max.
Maximum - also MAX and M -
Max ord
Maximum ordinate - also MAXORD -
Mbcl
Monocytoid b cell lymphoma Methylbenzethonium chloride -
Mbcr
Major breakpoint cluster region - also M-bcr Minor breakpoint cluster region - also m-BCR -
MbetaCD
Methyl-beta-cyclodextrin - also MCD, MBCD, MeBCD, M-beta-CD and Me-beta-CD -
MbetaL
Metallo-beta-lactamase - also MBL -
Mbflb
Monaural bifrequency loudness balance test -
Mbits
Million bits -
Mbno
Myoglobin nitroxide -
Mbps
Megabits per second - also MPS and Mb/s Megabit Per Second - also MPS Million Bits Per Second Mannose-binding proteins Maroubra Bay Public School Millions... -
Mbr
MARTIN BROTHERS Memory Buffer Register Master Boot Record Mars Balloon Relay Membrane bioreactor Medical Birth Registry Major breakpoint regions Maya Biosphere...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.