- Từ điển Viết tắt
Md.
Xem thêm các từ khác
-
MdBV
Microplitis demolitor bracovirus -
MdMHCA
Maryland Mental Health Counselors Association -
MdPDV
Microplitis demolitor polydnavirus -
Mdal
Megadaltons - also MDa and Md Megadalton - also Md and MDa MIDB Data Access Layer -
MddNR
Multiple dideoxynucleoside analogue resistance -
Mdhfr
Mouse dihydrofolate reductase Murine dihydrofolate reductase -
Mdk
Multimedia Developers Kit Midkine - also MK Midkine gene MODEM Developers Kit Multicystic dysplastic kidney - also MCDK -
Mdlo
Metoclopramide, dexamethasone, lorazepam, ondansetron -
Mdls
Miller dieker lissencephaly syndrome Models Member Digital Library Subscription Method detection limits - also MDL Mission Data Loader and Recorder -
Mdma
Methylenedioxymethamphetamine Many Delinquent Modern Anarchists Methylenedioxymetamphetamine Medical Device Manufacturers Association Methylenedioxymethylamphetamine -
Mdnt
Midnight - also mn and Midn -
Mdrv
Muscular dystrophy, autosomal dominant, with rimmed vacuoles -
Me-Cbl
Methylcobalamin - also MeCbl -
Me-MPR
Methylmercaptopurine ribonucleoside -
Me-RDA
Methylation-sensitive representational difference -
Me-beta-CD
Methyl-beta-cyclodextrin - also MbetaCD, MCD, MBCD, MeBCD and M-beta-CD -
Me.
Maine - also ME, M and Maine -
MeAIB
Methylaminoisobutyric acid - also MAIB -
MeAmp
Methamphetamine - also meth, MET, MA, MAP, MAMP, M-AMPH, MP, MTH, mAMPH and MAPT -
MeBCD
Methyl-beta-cyclodextrin - also MbetaCD, MCD, MBCD, M-beta-CD and Me-beta-CD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.