- Từ điển Viết tắt
MeDH
Xem thêm các từ khác
-
MeHPLA
Methyl p-hydroxyphenyllactate -
MeHg
Methyl Hg -
MeHi
Methylhistamine -
MeI
Methyl iodide Maximum Exposed Individual Maximally exposed individual Maintenance Engineering Inspection Management Effectiveness Inspection Matsushita... -
MeIQx
Metabolism of Mutagens 2-amino-3,8-dimethylimidazoquinoxaline Measurement of Mutagen 2-amino-3,8-dimethylimidazoquinoxaline -
MeImAA
Methylimidazoleacetic acid - also MelmAA -
MeJA
Methyl jasmonate - also MJ and MJA Methyl jasmonic acid -
MeLiM
Melanoblastoma-bearing Libechov Minipigs -
MeO-PBDEs
Methoxylated polybrominated diphenyl ethers -
MePEG
Methoxypolyethyleneglycol Methoxy poly -
MeSH
Medical Subject Headings Macintosh Enhanced SCSI Hardware Math English Science History Medical Subject Heading MEDIA SOURCE, INC. Methyl Mercaptan; CH3SH -
MeTQLS
Meticulous -
MeTase
Methyltransferase - also Mtase, MT, MeTr, MTR and methylase -
MeTr
Methyltransferase - also Mtase, MT, MeTase, MTR and methylase Marine Environmental Test Range METEOR INDUSTRIES, INC. -
MeV
Million electron Volts Mega electron volts Mink enteritis virus Megaelectron volt Mevinolin Millio electron volts Multiple ecotropic viral Megaelectron... -
MeXCh
Methylxylocholine -
Mea-1
Male-enhanced antigen-1 -
Mea-2
Male-enhanced antigen-2 -
Meams
Middlesex elderly assessment of mental state -
Meas
Measure - also M Measurement - also Mesrt Maine Educational Assessments Measurable Measurement Specialties, Inc. - also MSS Measuring, Measurement Mission...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.