- Từ điển Viết tắt
MetAP-2
Xem thêm các từ khác
-
MetAP2
Methionine aminopeptidase 2 Methionine aminopeptidase type 2 -
MetAPs
Methionine aminopeptidases Methionyl aminopeptidases -
MetE
Methionine synthase - also MS and MetH -
MetFACS
METROPOLITAN LIFE INSURANCE COMPANY -
MetHb
Methaemoglobin - also Met-Hb Methemoglobinemia Methemoglobin - also MHb, Met-Hb, MH and MetHgb -
MetHgb
Methemoglobin - also MetHb, MHb, Met-Hb and MH -
MetMb
Metmyoglobin - also Mb -
MetO
Methionine sulfoxide - also MetSO and MSO METEOROLOGICAL OFFICE - also Met and MO Metoprolol - also MET and MP -
MetRS
Methionyl-tRNA synthetase - also MTS -
MetSO
Methionine sulfoxide - also MSO and MetO -
MetSyn
Metabolic syndrome - also MS, MetS, MES and MBS -
Metc
Morgantown Energy Technology Center Metrocream -
Meteor
METEOROLOGICAL SATELLITE - also METEOSAT, METSAT and METEOR 3M-1 -
Meth
Methylene Chloride - also MC Methamphetamine - also MET, MA, MAP, MAMP, M-AMPH, MP, MTH, mAMPH, MAPT and MeAmp Methicillin Methionine - also M, Met and... -
Meth-A
Methylcholanthrene-induced fibrosarcoma -
MethPanel
Methodology Panel to the CDM Executive Board -
Methergin
Methylergometrine maleate Methylergometrine -
Methergine
Methylergonovine maleate -
Methyl-GAG
Methylglyoxal-bis-guanylhydrazone - also MGBG -
Methylase
Methyltransferase - also Mtase, MT, MeTase, MeTr and MTR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.