- Từ điển Viết tắt
MiHAgs
- Minor histocompatibility antigens - also mHags, MiHA, mha, mHAg, Mhas, MiHAs and mH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
MiHAs
Minor histocompatibility antigens - also mHags, MiHA, mha, mHAg, Mhas, MiHAgs and mH -
MiNIDS
Mixed-initiative Network Intrusion Detection System -
MiRNA
MicroRNAs - also miRs MicroRNA MicroRNApar -
MiRNAs
Micro-RNAs -
MiRP1
MinK-related peptide 1 -
MiRP2
MinK-related peptide 2 -
MiRPs
MinK-related peptides Miscellaneous Information Reference PostEntitlement System -
MiSDE
Mir Structural Dynamics Experiment -
MiSHE
Michigan Society for Healthcare Engineering -
MiTg
Microcellular tegmental nucleus -
Mibid
Madrid interbank bid rate -
Mibor
Madrid inter bank offered rate Madrid Interbank Offered Rate -
MicRNA
MRNA-interfering complementary RNA -
MicSem
Micronesian Seminar -
Mich
Michigan - also MI, Mic, M, Mich., MIA and MGN Maternal, Infant and Child Health Modular/Integrated Communications Helmet -
Mich.
Michigan - also MI, Mic, Mich, M, MIA and MGN -
Micro-ART
Microcomputer Automatic Radiotheodolite Master Control Unit -
Micro-CALI
Microscale chromophore-assisted laser inactivation -
Micro-CE
Microchip electrophoresis - also MCE and ME -
Micro-CT
Micro-Computed Tomography Microscopic computed tomography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.