- Từ điển Viết tắt
MnTBAP
Xem thêm các từ khác
-
Mnatp
Manganese adenosine triphosphate -
Mnbk
Methyl n butyl ketone -
Mncpdtc
Manganese cyclopentadienyl tricarbonyl -
Mndf
Manganese desferioxamine -
Mngc
Multinucleated giant cells - also MGC, MGCs and MNGCs Multinucleated giant cell - also mgc -
Mngmt
Management - also MGT, MGMT, man., MM and M -
Mngr
Manager - also MGR, M and Man -
Mno
Manobo languages -
Mnti
Melanotic neuroectodermal tumor of infancy Melanotic neuroectodermal tumour of infancy -
Mo-Abs
Monoclonal antibodies - also moabs, MA, mAbs, Mab, MoAb, McAbs, McAb, MCA, MCAs and MAs -
Mo-DC
Monocyte-derived dendritic cells - also MoDC, MoDCs, MDDC, MDDCs, Mo-DCs, MDC and md-DCs Monocyte-derived DC - also MoDC and mdDC -
Mo-DCs
Monocyte-derived dendritic cells - also MoDC, MoDCs, MDDC, MDDCs, Mo-DC, MDC and md-DCs Monocyte-derived DCs - also MoDCs and MDDCs -
Mo-MLV
Moloney murine leukemia virus - also MMLV, M-MuLV, MoMLV, Mo-MuLV, MoMuLV, M-MLV, MMuLV and MoLV -
Mo-MSV
Moloney murine sarcoma virus - also M-MSV, Mo-MuSV, M-MuSV, MoMuSV and MoMSV -
Mo-MuLV
Moloney MuLV - also M-MuLV Moloney murine leukaemia virus - also M-MuLV, MoMuLV and MoMLV Moloney murine leukemia virus - also MMLV, M-MuLV, MoMLV, MoMuLV,... -
Mo-MuSV
Moloney murine sarcoma virus - also M-MSV, Mo-MSV, M-MuSV, MoMuSV and MoMSV -
Mo.
Missouri - also MO, Misr and M -
MoAb
Monoclonal Ab - also mAb Monoclonal antibody - also mcab, mab, mca, MA and monAB Massive Ordnance Air Blast Monoclonal antibodies - also moabs, MA, mAbs,... -
MoCM
Monocyte-conditioned medium - also MCM Mission Operations Cost Model MORRIS CEMENTRY CO. -
MoCoD
Molybdenum cofactor deficiency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.