- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
MoLV
Moloney murine leukemia virus - also MMLV, M-MuLV, MoMLV, Mo-MuLV, MoMuLV, Mo-MLV, M-MLV and MMuLV Moloney leukemia virus - also MLV -
MoMLV
Moloney MLV Moloney murine leukaemia virus - also M-MuLV, MoMuLV and Mo-MuLV Moloney murine leukemia virus - also MMLV, M-MuLV, Mo-MuLV, MoMuLV, Mo-MLV,... -
MoMSV
Moloney Murine Sarcoma Virus - also M-MSV, Mo-MSV, Mo-MuSV, M-MuSV and MoMuSV -
MoMuLV
Moloney murine leukemia virus - also MMLV, M-MuLV, MoMLV, Mo-MuLV, Mo-MLV, M-MLV, MMuLV and MoLV Moloney murine leukaemia virus - also M-MuLV, MoMLV and... -
MoMuLV-TB
Moloney murine leukemia virus TB -
MoMuSV
Moloney murine sarcoma virus - also M-MSV, Mo-MSV, Mo-MuSV, M-MuSV and MoMSV -
MoPn
Mouse pneumonitis agent Mouse pneumonitis -
MoPrP
Mouse prion protein -
MoRAP
Missouri Resource Assessment Partnership -
MoRE
Multimedia Oriented Repository Environment Masters of Reverse Engineering Minority Officer Recruiting Effort Mobilization Of Retired Employees Micro-optical... -
MoSt GeNe
Mountain States Genetics Network -
MoTES
Mobile Threat Emitter System -
MoVIES
Monongahela Valley Independent Elders Survey -
Moabs
Monoclonal antibodies - also MA, mAbs, Mab, MoAb, McAbs, McAb, MCA, MCAs, MAs and Mo-Abs -
Moad
Methotrexate, oncovin, l asparaginase, dexamethasone -
Mob-iii
Mitomycinc, oncovin, bleomycin, cisplatin -
Mod/Alt
Modification/alteration -
ModComp
Modular Computer Systems, Inc. -
ModSAF
Modular Semi-Automated Force Modular Semi-Automated Forces -
Mody
Maturity-onset diabetes of the young Maturity onset diabetes in youth Maturity onset diabetes of youth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.