- Từ điển Viết tắt
Mortg.
Xem thêm các từ khác
-
Mos.
Months - also mo and mos -
Mosf
Multiple organ system failure Multiple organ systems failure Multiorgan System Failure -
Mosm
Milliosmole Milliosmol Mouse OSM Method Of Support Modifier Mouse oncostatin M -
Mound
Monsanto Research Corporation, Mound Facility -
Mountd
Mount Daemon -
Mows
Meals on wheels - also mow -
Mox-LDL
Mildly oxidized LDL - also moxLDL -
MoxLDL
Mildly oxidized LDL - also mox-LDL -
Mp
Melting point Member of Parliament - also MoP and MPs Military Police - also MILPOL Mass Properties Medium Pressure - also M-P Multiple Processors Management... -
Mp53
Mutant p53 - also mtp53 and mutp53 Mutant p53 protein -
MpXML
Marketplace XML -
Mpave
Multipass vector -
Mpfl
Methotrexate, platinol, 5 fluorouracil, leucovorin, calcium Medial patellofemoral ligament -
Mph
Miles per hour - also mi/h and mph. Master of Public Health CHAMPIONSHIP AUTO RACING TEAMS, INC. Macrophages - also Mo, Mac, MP, MPs, MOs, MACS, MA, Ms,... -
Mpl-L
Mpl ligand -
Mpol
Millipolarization units -
Mpsi
Mega pounds per square inch MPSI SYSTEMS INC. -
Mptb
Mycobacterium paratuberculosis - also Mpt -
Mptx
Mucosal pentraxin MICRON CORP. Procor, Ltd. - also CGBX, DCLX and FFIX -
MrNV
Macrobrachium rosenbergii nodavirus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.