- Từ điển Viết tắt
MuTNF
Xem thêm các từ khác
-
Mucin
Mucus glycoprotein - also MGP -
Mucins
Mucin glycoproteins Mucus glycoproteins Mucous glycoproteins - also MGP -
MudPIT
Multidimensional protein identification technology -
Muhh
Marie unna hereditary hypotrichosis -
Multi-CSF
Multilineage colony-stimulating factor -
Multi-INT
Multi-Intelligence -
Multip
Multipara -
Mun
Memorial University Of Newfoundland Munitions - also Muns Munda Milk urea N Milk urea nitrogen MUNIHOLDINGS NEW YORK FUND, INC. -
Munas
Musyawarah Nasional, National Deliberative Council -
Mup
Manufacturing-use Product Major urinary protein Mansfield University of Pennsylvania Markup Price Maximum urethral pressure Master Update Processor Melbourne... -
Mups
Maintenance Update Processing System Major urinary proteins Medically unexplained physical symptoms Motor unit action potentials - also MUAPs and MUAP... -
MusicML
MusicML -
Muspida
Musyawarah Pimpinan Daerah, Regional Consultative Councils -
Muteins
Mutant proteins -
Mutp53
Mutant p53 - also mp53 and mtp53 -
Muv
Multivulva Mechanized Utility Vehicle Mumps virus - also MV -
Mvdp
Malaria Vaccine Development Program Mouse vas deferens protein Mabouya Valley Development Project Maximum voiding detrusor pressure -
Mvlk
Mevalonate kinase - also MK, MVK and MKase -
Mvmt
Movement - also MOV, M, Movt and MOVMT -
Mvnta
Motor vehicle non traveling accident
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.