- Từ điển Viết tắt
NAACS
Xem thêm các từ khác
-
NAAD
Nicotinic acid adenine dinucleotide Neoadjuvant androgen deprivation - also NAD North American Air Defense - also NORAD -
NAADAC
National Association of Alcoholism and Drug Addiction Counselors National Association of Alcoholism and Drug Abuse Counselors -
NAADD
National Association on Alcohol, Drugs and Disability -
NAADM
North American Air Defence Modernization -
NAADP
Nicotinic acid adenine dinucleotide phosphate Nicotinate adenine dinucleotide phosphate -
NAADS
NASA Agencywide Applications Development System New Army Authorization Documents System -
NAAE
National Association of Advisers in English -
NAAEC
North American Agreement on Environmental Cooperation -
NAAF
National Alopecia Areata Foundation -
NAAFA
National Association to Advance Fat Acceptance -
NAAFI
Navy Army And Air Force Institutes -
NAAFO
North American and Australian Field Operations -
NAAG
NATO Army Armaments Group National Association of Attorneys Geneneral N-acetyl-L-aspartyl-L-glutamic acid N-acetylaspartylglutamate N-acetyl-L-aspartyl-L-glutamate... -
NAAGA
N-acetyl-aspartyl glutamic acid N-acetyl-aspartyl-glutamate -
NAAHP
National Association of Advisors for the Health Professions -
NAAI
National Association of Accountants in Insolvencies National Association of Accountants in Insolvency\'s -
NAAIBEE
National Association of Advisers and Inspectors of Business Education and Economics -
NAAK
Nerve agent antidote kit Nerve agent autoinjector kit -
NAAL
North American Aerodynamic Laboratory North Alabama Area Local -
NAALADase
N-acetylated alpha-linked acidic dipeptidase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.