- Từ điển Viết tắt
NADPIT
Xem thêm các từ khác
-
NADPSC
National ADP service Center -
NADPase
Nicotinamide adenine dinucleotide phosphatase - also NADPH -
NADSI
NATO Advanced Data Storage Interface -
NADSW
NADIN Switches -
NADT
Neoadjuvant androgen deprivation therapy Not A Darn Thing National Association for Drama Therapy Not A Damn Thing -
NADU
North American Domestic Container Corporation - also NADZ -
NADW
North Atlantic deep water National Arthritis Data Workgroup -
NADX
NATIONAL DENTEX CORP. National Dentex Corporation GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NAFX, NAHX, NCFX, NCRX, NCTX, NIFX,... -
NADZ
North American Domestic Container Corporation - also NADU -
NAD 27
North American Datum of 1927 -
NAD 83
North American Datum of 1983 -
NADase
NAD glycohydrolase NAD+ glycohydrolase Nicotinamide adenine dinucleotide glycohydrolase NAD+ glycohydrolase NAD+ glycohydrolase -
NADs
National Armament Directors - also NAD National Association for Down Syndrome Network Advertising GmbH NATIONAL DIVERSIFIED SERVICES, INC. Nicotinamide... -
NAE
National Academy of Engineering NAPA AE Brakes National Aeronautical Establishment National Administrative Expenses Neonatal asphyxial encephalopathy Native... -
NAEA
National Art Education Archive National Association for Education in the Arts Northwest Arctic Education Association -
NAEAL
National Adult Education Association of Liberia -
NAEAT
National Adult Education Association of Tanzania -
NAEB
National Association of Education Broadcasters North American EDIFACT Board -
NAEC
Naval Air Engineering Center Novell Authorized Education Center Naval aviation engineering center Novell Authorised Education Centre -
NAECD
National Academy of Esthetic and Cosmetic Dentistry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.