- Từ điển Viết tắt
NAII
Xem thêm các từ khác
-
NAIIN
No Abuse In InterNet -
NAIL
Non-Aqueous Phase Liquid - also NAPL NARA Archival Information Locator -
NAILS
National Automated Immigration Lookout System NCAR Airborne Infrared Lidar System National Airspace Integrated Logistics System National Airspace Integrated... -
NAILSC
Naval Air Integrated Logistics Support Center Naval Air Integrated Logistic Support Center -
NAIM
Nucleotide analog interference mapping Nucleotide analogue interference mapping -
NAIMA
North American Insulation Manufacturers Association -
NAIMIS
Navy Integrated Management Information System -
NAIN
Neonatal alloimmune neutropenia Non-approved Item Name -
NAINR
Newborn And Infant Nursing Reviews - also NINR -
NAION
Non-arteritic ischaemic optic neuropathy Nonarteritic ischemic optic neuropathy Non-arteritic anterior ischaemic optic neuropathy Nonarteritic anterior... -
NAIOP
National Association of Industrial and Office Properties -
NAIP
Neuronal apoptosis inhibitory protein Non-Apatite Inorganic Phosphorus National Agriculture Imagery Program Neuronal apoptosis inhibitory protein gene... -
NAIP1
Neuronal apoptosis inhibitory protein 1 -
NAIR
National Arrangements for Incidents involving Radioactivity -
NAIRA
Nuclear Accident/Incident Response and Assistance -
NAIRN
NATO Information Resource Network -
NAIRS
Naval Aircraft Readiness Systems National Athletic Injury/Illness Reporting System -
NAIRU
Non-Accelerating Inflation Rate of Unemployment -
NAIS
NASA Acquisition Internet Service Neutral Administrative Inspection System NASA Acquisition Internet System NASA Acquisition Internet Services Neuraminidase... -
NAIT
Northern Alberta Institute of Technology NASA Accident Investigation Team National Alliance for Infusion Therapy Neonatal alloimmune thrombocytopenia -...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.