- Từ điển Viết tắt
NAO
- North Atlantic Oscillation - also NOA
- National AHEC Organization
- North Atlantic Ocean
- Natural atomic orbital
- National Authorizing Officer
- Natural antioxidant
- Nitroalkane oxidase
- Normal alpha olefin
- National Academy of Opticianry
- National Audit Office
- Nonyl acridine orange
- North American Oscillation
- Nucleus-associated organelle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NAOA
NACOMA CONSOLIDATED INDUSTRIES, INC. -
NAOB
Nederlandse Antillen Omzet Belasting -
NAOC
National Airborne Operations Center -
NAOCC
NATO Air Operation Coordination Center -
NAOD
Near Audio On Demand -
NAOE
National Association for Outdoor Education -
NAOF
Nasturtium officinale - also RONA -
NAOG
Network Assessment and Optimization Group Deferred Probation -
NAOJ
National Astronomical Observatory of Japan -
NAOMA
National Acupuncture and Oriental Medicine Alliance -
NAON
National Association of Orthopaedic Nurses -
NAOO
National Oceanic and Atmospheric Administration - also NOAA -
NAOOA
North America Olive Oil Association -
NAOPS
North Atlantic Ocean Prediction Systems -
NAORF
NAVASOTA RESOURCES LTD. -
NAOS
North American Observing System -
NAOT
National Association of Orthopaedic Technologists -
NAOTD
National Alliance Of The DisAbled -
NAP
NAPA - also NPA Network Access Point - also NAU NAPA GOLD Navigation Analysis Program Naphthalene - also NA, NAPH, NP and NAH Network Access Protocol Not... -
NAP-1
Nucleosome assembly protein 1 - also NAP1 Neutrophil attractant/activation protein-1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.