- Từ điển Viết tắt
NASSL
- Network-Accessible Service Specification Language
- Network Accessible Service Specification Language
- Network Accessible Services Specification Language
- New Activation Spares Support List - also NSSL
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NASSLGP
National Association of State Student Loan Guaranteed -
NASSP
National Association of Secondary School Principals -
NASSS
National Association for the Support of Small Schools -
NASSTRAC
National Small Shipments Traffic Conference -
NAST
National Academy of Science and Technology NPOESS Airborne Sounder Testbed -
NAST-I
NPOES Atmospheric Sounder Testbed-Interferometer -
NASTA
National Association of State Trail Administrators -
NASTAD
National Alliance of State and Territorial AIDS Directors -
NASTAT
North American Society of Teachers of the Alexander Technique -
NASTD
National Association of State Telecommunications Directors -
NASTEK
NASTRAN Tektronix -
NASTRAN
NASA Structural Analysis NASA Structural Analysis Program NASA STRUCTURAL ANALYSIS/ANALYSES -
NASUA
National Association of State Units on Aging -
NASULGC
National Association of State Universities and Land Grant Colleges -
NASUWT
National Association of Schoolmasters/Union of Women Teachers National Association for School Masters/Union of Women Teachers -
NASW
National Association of Science Writers National Association of Social Workers NATIONAL SASH WEIGHT CORP. -
NASWA
National Association of State Workforce Agencies -
NASWE
National Association of Social Workers in Education -
NAT
North Atlantic - also NA Natural - also N National - also NX No, natl and NSOC Nature - also N and NATURE Nitric acid trihydrate Native - also N- and NVE... -
NAT-2
N-acetyltransferase-2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.