- Từ điển Viết tắt
NAT A
Xem thêm các từ khác
-
NAT TFG
NAT Traffic Forecasting Group -
NATase
N-acetyltransferase -
NATs
National Air Toxics Strategy National Air Traffic Services N-Acetyltransferases - also NAT New Aircraft Tool System N-terminal acetyltransferases Natural... -
NAU
Network Addressable Unit Northern Arizona University Network Access Unit Network Attachment Unit Nanjing Agricultural University National Australia Bank... -
NAUBCS
National Association of University Board Chairs and Secretaries -
NAUG
NASCOM Augmentation Naugatuck Railroad Company Naugatuck Railroad -
NAUI
National Association of Underwater Instructors -
NAUN
Nearest Active Upstream Neighbor NATIONAL UNDERWRITER CO. Nearest Active Upstream Neighbour -
NAUT
NAUTICA ENTERPRISES, INC. -
NAUTH
Nnamdi Azikiwe University Teaching Hospital -
NAV
Net Asset Value NAVigation - also N and Navig NAVISTAR Naval - also N Navigate, Navigation Navigator - also N and Navig Navajo Navigational Norton Anti... -
NAV/COM
Navigation/communication - also NAV/COMM -
NAV/COMM
Navigation/communication - also NAV/COM -
NAV/LOC
Navigation/localizer - also N/L -
NAVA
National Association for the Visual Arts Navarretia sp. -
NAVAC
National Audio Visual Aids Centre -
NAVACOS
National Association of VA Chiefs of Staff -
NAVAID
Navigation Aid Navigational Aid -
NAVAIDS
Navigation Aids Navigational Aid System -
NAVAIR
NAVal AIR - also NA NAVal AIR Systems Command - also NASC, NAVAIRSYSCOM and NASCOM Naval Aviation Command
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.